Có 2 kết quả:

平面图 píng miàn tú ㄆㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄨˊ平面圖 píng miàn tú ㄆㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a plan
(2) a planar graph
(3) a plane figure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a plan
(2) a planar graph
(3) a plane figure

Bình luận 0